--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ second gear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hyena
:
(động vật học) linh cẩu
+
tallow
:
mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)vegetable tallow mỡ thực vật
+
quỷ sứ
:
Devil's servant, little devilMong cho quỷ sứ bắt điTo wish (someone) to be taken away by the devil's servantsĐồ quỷ sứ!What a little devil!
+
cán
:
Handle, staffcán gáoa scoop's handlecán cờa flagstafftra lưỡi cuốc vào cánto fit a hoe blade into its handle
+
tallness
:
bề cao, chiều cao (của một người)